Tục ngữ thường đàm : Tường giải /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00908nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230721.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b T506N 2011 |
100 | 0 | |a Triều Nguyên | |
245 | 1 | 0 | |a Tục ngữ thường đàm : |b Tường giải / |c Triều Nguyên |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2011. | ||
300 | |a 479 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Kho tàng văn hóa |
650 | 0 | 4 | |a Tục ngữ |
650 | 0 | 4 | |a Văn học dân gian |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
700 | 0 | |a Triều Nguyên., |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1968 |d 1968 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_T506N_2011 |7 0 |9 8597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 T506N 2011 |p 00003066 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |