Chỉ tiêu đánh giá giống và kỹ thuật trồng cây có củ : Gồm 10 cây có củ /
Giới thiệu đặc tính kỹ thuật, kỹ thuật trồng 10 cây có củ: Cây khoai lang, cây sắn, cây khoai tây, dong riềng, khoai môn, khoai từ, săn dây, khoai mỡ, củ đậu, cây gừng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
Tầng 5 - A10 - Khu đọc mở
Ký hiệu xếp giá: |
581 CH300T 2011 |
---|---|
Số ĐKCB 00011360 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011359 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011358 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011357 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011356 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011383 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011382 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011381 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011380 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011379 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011378 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011377 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011376 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011375 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011374 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011373 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011372 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011371 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011370 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011369 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011368 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011367 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011366 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011365 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011364 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011363 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011362 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011361 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00011355 |
Not for loan
Thu hồi tài liệu này
Ghi chú:
|