Chỉ tiêu đánh giá giống và kỹ thuật trồng cây có củ : Gồm 10 cây có củ /
Giới thiệu đặc tính kỹ thuật, kỹ thuật trồng 10 cây có củ: Cây khoai lang, cây sắn, cây khoai tây, dong riềng, khoai môn, khoai từ, săn dây, khoai mỡ, củ đậu, cây gừng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nông nghiệp,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 06163nam a22005897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 581 |b CH300T 2011 |
100 | 1 | |a Mai, Thạch Hoành | |
245 | 1 | 0 | |a Chỉ tiêu đánh giá giống và kỹ thuật trồng cây có củ : |b Gồm 10 cây có củ / |c Mai Thạch Hoành chủ biên; Nguyễn Viết Hưng |
260 | |a Hà Nội : |b Nông nghiệp, |c 2011. | ||
300 | |a 172 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu đặc tính kỹ thuật, kỹ thuật trồng 10 cây có củ: Cây khoai lang, cây sắn, cây khoai tây, dong riềng, khoai môn, khoai từ, săn dây, khoai mỡ, củ đậu, cây gừng | |
650 | 0 | 4 | |a Cây có củ |x Kĩ thuật trồng |
650 | 0 | 4 | |a Chỉ tiêu đánh giá |
650 | 0 | 4 | |a Giống cây |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật trồng cây |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Hưng | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 1892 |d 1892 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 1 |9 7884 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011355 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7885 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011361 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7886 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011362 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7887 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011363 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7888 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011364 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7889 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011365 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7890 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011366 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7891 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011367 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7892 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011368 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011369 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7894 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011370 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7895 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011371 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7896 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011372 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7897 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011373 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7898 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011374 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7899 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011375 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011376 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011377 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011378 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011379 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7904 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011380 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7905 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011381 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7906 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011382 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 7907 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011383 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 17875 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-10 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011356 |r 2020-06-10 |v 100000.00 |w 2020-06-08 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 17876 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-10 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011357 |r 2020-06-10 |v 100000.00 |w 2020-06-08 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 17877 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-10 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011358 |r 2020-06-10 |v 100000.00 |w 2020-06-08 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 17878 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-10 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011359 |r 2020-06-10 |v 100000.00 |w 2020-06-08 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 581_000000000000000_CH300T_2011 |7 0 |9 17879 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-10 |l 0 |o 581 CH300T 2011 |p 00011360 |r 2020-06-10 |v 100000.00 |w 2020-06-08 |y SACH |