Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu /
Cung cấp kiến thức chung về chất thải, quản lý chất thải, khí hậu, biến đổi khí hậu và mối liên quan giữa chúng với nhau; đồng thời đưa ra các giải pháp phù hợp trong điểu kiện biến đổi khí hậu.
Saved in:
Other Authors: | , , , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01854nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048222949 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 628.3 |b QU105L 2017 |
245 | 0 | 0 | |a Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu / |c Phạm Tuấn Hùng chủ biên; Đỗ Tiến Anh... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2017. | ||
300 | |a 156 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp kiến thức chung về chất thải, quản lý chất thải, khí hậu, biến đổi khí hậu và mối liên quan giữa chúng với nhau; đồng thời đưa ra các giải pháp phù hợp trong điểu kiện biến đổi khí hậu. | |
650 | 0 | 4 | |a Bảo vệ môi trường |
650 | 0 | 4 | |a Biến đổi khí hậu |
650 | 0 | 4 | |a Chất thải |x Xử lý sinh học |
700 | 1 | |a Chử, Thị Hồng Nhung | |
700 | 1 | |a Đỗ, Tiến Anh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Lương | |
700 | 1 | |a Phạm, Tuấn Hùng, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Ứng, Thị Thúy Hà | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1884 |d 1884 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_300000000000000_QU105L_2017 |7 1 |9 7781 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628.3 QU105L 2017 |p 00003212 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_300000000000000_QU105L_2017 |7 0 |9 7782 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628.3 QU105L 2017 |p 00013375 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_300000000000000_QU105L_2017 |7 1 |9 7783 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 628.3 QU105L 2017 |p 00013376 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |