Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt /
Nội dung gồm: Tiếp cận với thiên nhiên và kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt; Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt tại ba mien; Một số đặc trưng ứng xử với thiên nhiên qua kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01781nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048224738 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 728.309 |b TH305N 2018 |
100 | 1 | |a Võ, Thị Thu Thủy | |
245 | 1 | 0 | |a Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt / |c Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2018. | ||
300 | |a 252 tr. : |b Hình vẽ, biểu đồ ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm: Tiếp cận với thiên nhiên và kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt; Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt tại ba mien; Một số đặc trưng ứng xử với thiên nhiên qua kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt. | |
650 | 0 | 4 | |a Kiến trúc nhà ở |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Nhà ở |z Việt Nam |
700 | 1 | |a Phạm, Thủy Tiên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1882 |d 1882 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_309000000000000_TH305N_2018 |7 0 |9 7776 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 728.309 TH305N 2018 |p 00013377 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_309000000000000_TH305N_2018 |7 0 |9 7777 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 728.309 TH305N 2018 |p 00013378 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_309000000000000_TH305N_2018 |7 0 |9 7778 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 728.309 TH305N 2018 |p 00013379 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 728_309000000000000_TH305N_2018 |7 0 |9 7779 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 728.309 TH305N 2018 |p 00013380 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |