Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình /
Cung cấp kiến thức cơ bản về các chất ô nhiễm không khí bên trong công trình, các nguồn phát thải của các ảnh hưởng sức khỏe do phơi nhiễm với các chất ô nhiễm không khí bên trong...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01712nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048222963 : |c Sách nhà nước đặt hàng | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 696 |b K304S 2018 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Lượng | |
245 | 1 | 0 | |a Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình / |c Nguyễn Đức Lượng |
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2018. | ||
300 | |a 378 tr. : |b Hình vẽ, biểu đồ ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp kiến thức cơ bản về các chất ô nhiễm không khí bên trong công trình, các nguồn phát thải của các ảnh hưởng sức khỏe do phơi nhiễm với các chất ô nhiễm không khí bên trong... | |
650 | 0 | 4 | |a Chất lượng không khí |
650 | 0 | 4 | |a Công trình xây dựng |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1881 |d 1881 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 696_000000000000000_K304S_2018 |7 0 |9 7772 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 696 K304S 2018 |p 00013381 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 696_000000000000000_K304S_2018 |7 0 |9 7773 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 696 K304S 2018 |p 00013382 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 696_000000000000000_K304S_2018 |7 1 |9 7774 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 696 K304S 2018 |p 00013383 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 696_000000000000000_K304S_2018 |7 0 |9 7775 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 696 K304S 2018 |p 00013384 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |