Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước xây dựng /
Nội dung gồm 10 chương: Tổng quan về dự án và quản lý dự án; Mô hình cơ cấu tổ chức quản lý dự án; Ban quản lý; Quản lý chất lương dự án xây dung; Khảo sát, thiết kế công trình…
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2011.
|
Edition: | Tái bản có bổ sung và sửa chữa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02086nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 95.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.404 |b QU105L 2011 |
100 | 1 | |a Bùi, Ngọc Toàn | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước xây dựng / |c Bùi Ngọc Toàn |
250 | |a Tái bản có bổ sung và sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2011. | ||
300 | |a 300 tr. : |b Minh họa ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm 10 chương: Tổng quan về dự án và quản lý dự án; Mô hình cơ cấu tổ chức quản lý dự án; Ban quản lý; Quản lý chất lương dự án xây dung; Khảo sát, thiết kế công trình… | |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý dự án |x Thiết kế |x Đấu thầu |
650 | 0 | 4 | |a Thủ tục xây dựng |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 1876 |d 1876 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_QU105L_2011 |7 0 |9 7752 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 14 |o 658.404 QU105L 2011 |p 00013400 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_QU105L_2011 |7 1 |9 7753 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 658.404 QU105L 2011 |p 00013401 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_QU105L_2011 |7 0 |9 7754 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 658.404 QU105L 2011 |p 00013402 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_QU105L_2011 |7 0 |9 7755 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 658.404 QU105L 2011 |p 00013403 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_QU105L_2011 |7 0 |9 7756 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 95000.00 |l 0 |o 658.404 QU105L 2011 |p 00013404 |r 2020-04-15 |v 95000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |