Tổ chức thi công xây dựng /

Gồm 6 chương: Một số khái niệm về tổ chức quá trình sản xuất xây dung; Tổ chức thi công theo phương pháp day truyền; Kế hoạch tiến độ thi công; Lập và quản lý tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ mạng; Tổ chức cơ sở vật chat......

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lê, Hồng Thái
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Xây dựng, 2013.
Edition:Tái bản
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01997nam a22002897a 4500
005 20200501230719.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 75.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 624.068  |b T450C 2013 
100 1 |a Lê, Hồng Thái 
245 1 0 |a Tổ chức thi công xây dựng /  |c Lê Hồng Thái 
250 |a Tái bản 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2013. 
300 |a 211 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Gồm 6 chương: Một số khái niệm về tổ chức quá trình sản xuất xây dung; Tổ chức thi công theo phương pháp day truyền; Kế hoạch tiến độ thi công; Lập và quản lý tiến độ thi công theo phương pháp sơ đồ mạng; Tổ chức cơ sở vật chat... 
650 0 4 |a Công nghiệp xây dựng  |x Tổ chức 
650 0 4 |a Thi công xây dựng 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 1874  |d 1874 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_068000000000000_T450C_2013  |7 0  |9 7743  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 75000.00  |l 0  |o 624.068 T450C 2013  |p 00013408  |r 2020-04-15  |v 75000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_068000000000000_T450C_2013  |7 0  |9 7744  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 75000.00  |l 0  |o 624.068 T450C 2013  |p 00013409  |r 2020-04-15  |v 75000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_068000000000000_T450C_2013  |7 0  |9 7745  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 75000.00  |l 0  |o 624.068 T450C 2013  |p 00013410  |r 2020-04-15  |v 75000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_068000000000000_T450C_2013  |7 0  |9 7746  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 75000.00  |l 0  |o 624.068 T450C 2013  |p 00013411  |r 2020-04-15  |v 75000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_068000000000000_T450C_2013  |7 1  |9 7747  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 75000.00  |l 0  |o 624.068 T450C 2013  |p 00013412  |r 2020-04-15  |v 75000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ