Quản lý dự án xây dựng - lập và thẩm định dự án /

Nội dung gồm 8 chương: Dự án đầu tư xây dung công trình; Phương pháp xây dung các nội dung của dự án xây dung; Một số phương pháp so sánh, lựa chọn...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Bùi, Ngọc Toàn
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Xây dựng, 2012.
Edition:Tái bản
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01956nam a22002897a 4500
005 20200501230719.0
008 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 92.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 338.476  |b QU105L 2012 
100 1 |a Bùi, Ngọc Toàn 
245 1 0 |a Quản lý dự án xây dựng - lập và thẩm định dự án /  |c Bùi Ngọc Toàn 
250 |a Tái bản 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2012. 
300 |a 278 tr. :  |b Hình vẽ, sơ đồ ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Nội dung gồm 8 chương: Dự án đầu tư xây dung công trình; Phương pháp xây dung các nội dung của dự án xây dung; Một số phương pháp so sánh, lựa chọn... 
650 0 4 |a Quản lý dự án 
650 0 4 |a Quản lý xây dựng 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 1873  |d 1873 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2012  |7 1  |9 7738  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2012  |p 00013888  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2012  |7 0  |9 7739  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2012  |p 00013889  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2012  |7 0  |9 7740  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2012  |p 00013890  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2012  |7 0  |9 7741  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 0  |o 338.476 QU105L 2012  |p 00013891  |r 2020-04-15  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_476000000000000_QU105L_2012  |7 0  |9 7742  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 92000.00  |l 14  |o 338.476 QU105L 2012  |p 00013892  |r 2020-05-14  |s 2020-05-14  |v 92000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN