Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt /
Trình bày những yêu cầu về chat lượng và công nghệ bê tông,; công thức và thành phần bê tông; bê tông tươi; công nghệ chế tạo bê tông; phụ gia bê tông; cường độ bê tông; cường độ của bê tông...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Xây dựng,
2011.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02101nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230719.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 75.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 693.507 |b C455N 2011 |
100 | 1 | |a Phạm, Duy Hữu | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / |c Phạm Duy Hữu |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng, |c 2011. | ||
300 | |a 233 tr. : |b Hình vẽ ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những yêu cầu về chat lượng và công nghệ bê tông,; công thức và thành phần bê tông; bê tông tươi; công nghệ chế tạo bê tông; phụ gia bê tông; cường độ bê tông; cường độ của bê tông... | |
650 | 0 | 4 | |a Bê tông |
650 | 0 | 4 | |a Bê tông |x Công nghệ |v Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ bê tông |
650 | 0 | 4 | |a Kết cấu bê tông |v Giáo trình |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1871 |d 1871 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_507000000000000_C455N_2011 |7 1 |9 7728 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 693.507 C455N 2011 |p 00013423 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_507000000000000_C455N_2011 |7 0 |9 7729 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 693.507 C455N 2011 |p 00013424 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_507000000000000_C455N_2011 |7 0 |9 7730 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 693.507 C455N 2011 |p 00013425 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_507000000000000_C455N_2011 |7 0 |9 7731 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 693.507 C455N 2011 |p 00013426 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_507000000000000_C455N_2011 |7 0 |9 7732 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 75000.00 |l 0 |o 693.507 C455N 2011 |p 00013427 |r 2020-04-15 |v 75000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |