Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kĩ thuật /

Giới thiệu những khái niệm cơ bản về các thông số điện mạch, kỹ thuật xủa lí các tín hiệu tương tự, các vấn đề kỹ thuật số, kỹ thuật đieạn áp dòng điện, hệ thống xử lý công nghệ.

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Đặng, Văn Chuyết, Đỗ, Xuân Thụ, (Chủ biên), Nguyễn, Viết Nguyên
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2014.
Edition:Tái bản lần thứ 19
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03189nam a22003497a 4500
005 20200501230719.0
008 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786040037589 :  |c 60.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.381  |b K300T 2014 
245 0 0 |a Kĩ thuật điện tử :  |b Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kĩ thuật /  |c Đỗ Xuân Thụ chủ biên;... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ 19 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2014. 
300 |a 271 tr. :  |b Hình vẽ, sơ đồ ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu những khái niệm cơ bản về các thông số điện mạch, kỹ thuật xủa lí các tín hiệu tương tự, các vấn đề kỹ thuật số, kỹ thuật đieạn áp dòng điện, hệ thống xử lý công nghệ. 
650 0 4 |a Kỹ thuật điện tử 
700 1 |a Đặng, Văn Chuyết 
700 1 |a Đỗ, Xuân Thụ,  |e Chủ biên 
700 1 |a Nguyễn, Viết Nguyên 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 1869  |d 1869 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 0  |9 7714  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014000  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 0  |9 7715  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014001  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 0  |9 7716  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014002  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 1  |9 7717  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014003  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SACH  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 0  |9 7718  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014004  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 0  |9 7719  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014005  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 0  |9 7720  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014006  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 1  |9 7721  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00014007  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_K300T_2014  |7 1  |9 7722  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 60000.00  |l 0  |o 621.381 K300T 2014  |p 00017494  |r 2020-04-15  |v 60000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ