Giải quyết tranh chấp đất đai của cơ quan hành chính nhà nước tại tỉnh Hải Dương /
Cơ sở lý luận; thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng về giải quyết tranh chấp đất đai của cơ quan hành chính nhà nước tỉnh Hải Dương.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01806nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230718.0 | ||
008 | 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.5 |b GI-103Q 2014 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Trác Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Giải quyết tranh chấp đất đai của cơ quan hành chính nhà nước tại tỉnh Hải Dương / |c Nguyễn Trác Trung ; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Phượng |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2014. | ||
300 | |a 96 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Học viện Hành chính | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ ngành Quản lý hành chính công. Mã số: 603482 | ||
520 | 3 | |a Cơ sở lý luận; thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng về giải quyết tranh chấp đất đai của cơ quan hành chính nhà nước tỉnh Hải Dương. | |
650 | 0 | 4 | |a Đất đai |v Luận văn |x Tranh chấp |
653 | |a Giải quyết tranh chấp | ||
653 | |a Tranh chấp đất đai | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Phượng, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1845 |d 1845 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI103Q_2014 |7 1 |9 7558 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 346.5 GI-103Q 2014 |p 00000746 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI103Q_2014 |7 0 |9 7559 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 346.5 GI-103Q 2014 |p 00000747 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI103Q_2014 |7 0 |9 7560 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 346.5 GI-103Q 2014 |p 00000748 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |