Văn hóa người Xtiêng /
Tác phẩm trình bày lịch sử tộc người. Tổ chức, quản lý xã hội và gia đình. Tri thức trong hoạt động kinh tế. Văn hóa ẩm thực. Tín ngưỡng và lễ hội. Phong tục tập quán. Loại hình nhạc cụ, dân ca. Truyện kể dân gian, nghệ thuật múa và tạo hình....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01302nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230711.0 | ||
008 | 200404s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049028601 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b V115H 2015 |
100 | 1 | |a Huỳnh, Văn Tới | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa người Xtiêng / |c Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiền |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2015. | ||
300 | |a 167 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tác phẩm trình bày lịch sử tộc người. Tổ chức, quản lý xã hội và gia đình. Tri thức trong hoạt động kinh tế. Văn hóa ẩm thực. Tín ngưỡng và lễ hội. Phong tục tập quán. Loại hình nhạc cụ, dân ca. Truyện kể dân gian, nghệ thuật múa và tạo hình. | |
650 | 0 | 4 | |a Đời sống xã hội và tập quán |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Người Xtiêng |z Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa dân gian |z Việt Nam |
700 | 1 | |a Phạm, Hữu Hiền | |
700 | 1 | |a Phan, Đình Dũng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 1463 |d 1463 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_V115H_2015 |7 0 |9 6937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 V115H 2015 |p 00002852 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |