Nguyên lý kế toán : Lý thuyết và bài tập /
Gồm phần lý thuyết và bài tập về nguyên lý kế toán
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01991nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230647.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 49.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657 |b NG527L 2006 |
100 | 1 | |a Phan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyên lý kế toán : |b Lý thuyết và bài tập / |c Phan Đức Dũng |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 558 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Đã sử đổi, bổ sung toàn diện theo quyết định 15/2006/QĐ - BTC, thông tư 20/2006/TT - BTC. Thông tư 21/2006/TT - BTC Ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính | ||
520 | 3 | |a Gồm phần lý thuyết và bài tập về nguyên lý kế toán | |
521 | |a Dùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học các trường khối ngành kinh tế, tài chính, thương mại, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh... | ||
650 | 0 | 4 | |a Kế toán |v Lý thuyết |
650 | 0 | 4 | |a Nguyên lý kế toán |v Bài tập |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 98 |d 98 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_NG527L_2006 |7 0 |9 260 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 1 |o 657 NG527L 2006 |p 00007114 |r 2020-12-10 |s 2020-09-10 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_NG527L_2006 |7 1 |9 261 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 0 |o 657 NG527L 2006 |p 00007115 |r 2020-04-15 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_NG527L_2006 |7 0 |9 262 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 2 |m 1 |o 657 NG527L 2006 |p 00007116 |r 2021-01-05 |s 2020-09-08 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_NG527L_2006 |7 0 |9 263 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 49500.00 |l 1 |o 657 NG527L 2006 |p 00007117 |r 2020-12-08 |s 2020-09-10 |v 49500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |