Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm : Sắp xếp theo vần chữ cái từ A-Z /
Tục ngữ, Ca dao trong một số sách Hán Nôm
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00898nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230702.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.809 |b T506N 2010 |
100 | 1 | |a Trần, Đức Các | |
245 | 1 | 0 | |a Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm : |b Sắp xếp theo vần chữ cái từ A-Z / |c Trần Đức Các sưu tầm giới thiệu |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2010. | ||
300 | |a 277 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tục ngữ, Ca dao trong một số sách Hán Nôm | |
650 | 0 | 4 | |a Tục ngữ. Ca dao |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa dân gian |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 963 |d 963 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_809000000000000_T506N_2010 |7 0 |9 6435 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.809 T506N 2010 |p 00003078 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |