Tiền tện ngân hàng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01181nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230647.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 52.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 332 |b T305T 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Kiểu | |
245 | 1 | 0 | |a Tiền tện ngân hàng / |c Nguyễn Minh Kiều chủ biên; Nguyễn Thị Thùy Linh, Phan Chung Thủy |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 511 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chính sách tiền tệ |
650 | 0 | 4 | |a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng |
650 | 0 | 4 | |a Tài chính |
650 | 0 | 4 | |a Tài chính quốc tế |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thùy Linh | |
700 | 1 | |a Phan, Chung Thủy | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 95 |d 95 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T305T_2006 |7 0 |9 255 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52500.00 |l 0 |o 332 T305T 2006 |p 00007127 |r 2020-04-15 |v 52500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_000000000000000_T305T_2006 |7 0 |9 256 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 52500.00 |l 0 |o 332 T305T 2006 |p 00007128 |r 2020-04-15 |v 52500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |