Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường /
Gồm 3 phần: lễ tế trời-nhà thờ Clời biểu tượng của vạn vật trong vũ trụ; sơ lược về mo nhà xe- mại xe-tế lễ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01090nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230702.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 393.095 |b T250T 2010 |
100 | 1 | |a Bùi, Thiện | |
245 | 1 | 0 | |a Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường / |c Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2010. | ||
300 | |a 876 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Gồm 3 phần: lễ tế trời-nhà thờ Clời biểu tượng của vạn vật trong vũ trụ; sơ lược về mo nhà xe- mại xe-tế lễ... | |
650 | 0 | 4 | |a Dân tộc Mường |
650 | 0 | 4 | |a Tang lễ |
650 | 0 | 4 | |a Văn hoá dân gian |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 944 |d 944 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 393_095000000000000_T250T_2010 |7 0 |9 6416 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 393.095 T250T 2010 |p 00002177 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |