LEADER | 01011nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230701.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c Sách nhà nước tài trợ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b Đ301C 2011 |
100 | 1 | |a Bùi, Văn Tam | |
245 | 1 | 0 | |a Địa chí văn hóa xã Vĩnh Hào / |c Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã hội, |c 2011. | ||
300 | |a 206 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Địa chí |
650 | 0 | 4 | |a Nam Định |
650 | 0 | 4 | |a Văn hoá dân gian |
650 | 0 | 4 | |a Vĩnh Hào |
650 | 0 | 4 | |a Vụ Bản |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Nhiên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 931 |d 931 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_Đ301C_2011 |7 0 |9 6402 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 Đ301C 2011 |p 00002893 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |