LEADER | 00945nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230701.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b D121C 2011 |
245 | 0 | 0 | |a Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai / |c Trần Hữu Sơn,... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2011. | ||
300 | |a 495 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Dân ca |
650 | 0 | 4 | |a Lào Cai |
650 | 0 | 4 | |a Tổng quan |
650 | 0 | 4 | |a Truyện kể |
650 | 0 | 4 | |a Văn hoá dân gian |
700 | 1 | |a Trần, Hữu Sơn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 924 |d 924 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_D121C_2011 |7 0 |9 6395 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.209 D121C 2011 |p 00002829 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |