LEADER | 00931nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230701.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045900208 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 915.974 |b Đ301C 2011 |
100 | 1 | |a Đặng, Thị Kim Liên | |
245 | 1 | 0 | |a Địa chí làng Đức Phổ / |c Đặng Thị Kim Liên |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2011. | ||
300 | |a 411 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Địa chí |
650 | 0 | 4 | |a Đồng Hới |
650 | 0 | 4 | |a Đức Ninh |
650 | 0 | 4 | |a Đức Phổ |
650 | 0 | 4 | |a Làng |
650 | 0 | 4 | |a Quảng Bình |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 916 |d 916 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_974000000000000_Đ301C_2011 |7 0 |9 6387 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 915.974 Đ301C 2011 |p 00002195 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |