Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00901nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230701.0 | ||
008 | 200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045900451 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 390.095 |b Đ301C 2010 |
100 | 1 | |a Bùi, Văn Tam | |
245 | 1 | 0 | |a Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh / |c Bùi VănTam |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2010. | ||
300 | |a 224 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Địa chí |
650 | 0 | 4 | |a Hiển Khánh |
650 | 0 | 4 | |a Nam Định |
650 | 0 | 4 | |a Văn hoá dân gian |
650 | 0 | 4 | |a Vụ Bản |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 912 |d 912 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 390_095000000000000_Đ301C_2010 |7 0 |9 6383 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 390.095 Đ301C 2010 |p 00002191 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |