Giáo trình lý thuyết thống kê /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04127nam a22004457a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230647.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519.5 |b GI-108T 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Ngọc Phác | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình lý thuyết thống kê / |c Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu đồng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 514 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết thống kê |
700 | 1 | |a Trần, Thị Kim Thu, |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 91 |d 91 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 232 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005716 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 233 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005717 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 234 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005718 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 235 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005719 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 236 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005720 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 237 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005721 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 238 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005722 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 239 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005723 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 240 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005724 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 241 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005725 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 242 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005726 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 243 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 15 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005727 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 244 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005728 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 245 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005729 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 246 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005730 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 247 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005731 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 248 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005732 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 249 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00005733 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_500000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 18423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-08-03 |l 0 |o 519.5 GI-108T 2006 |p 00018933 |r 2020-08-03 |w 2020-08-03 |y SGT |