| LEADER | 00876nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230701.0 | ||
| 008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 394.1 |b Â120T 2011 |
| 100 | 1 | |a Trần, Hoàng | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình : |b Trước năm 1945 / |c Trần Hoàng |
| 260 | |a Hà Nội : |b Dân trí, |c 2011. | ||
| 300 | |a 155 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Ẩm thực |
| 650 | 0 | 4 | |a Ăn uống |
| 650 | 0 | 4 | |a Biển |
| 650 | 0 | 4 | |a Quảng Bình |
| 650 | 0 | 4 | |a Văn hóa |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 907 |d 907 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 394_100000000000000_Â120T_2011 |7 0 |9 6378 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 394.1 Â120T 2011 |p 00003011 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
