Từ điển phương ngôn Việt Nam /
Từ điển phương ngôn Việt Nam
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00920nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230701.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.909 |b T550Đ 2011 |
100 | 1 | |a Trần, Gia Linh, |e Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển phương ngôn Việt Nam / |c Trần Gia Linh |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2011. | ||
300 | |a 335 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Từ điển phương ngôn Việt Nam | |
650 | 0 | 4 | |a Phương ngôn |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 904 |d 904 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_909000000000000_T550Đ_2011 |7 0 |9 6375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 398.909 T550Đ 2011 |p 00002526 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |