Kế toán Mỹ : Đối chiếu kế toán Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2007.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01497nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230647.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 97.500 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657 |b K250T 2007 |
| 100 | 1 | |a Phan, Đức Dũng | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kế toán Mỹ : |b Đối chiếu kế toán Việt Nam (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / |c Phan Đức Dũng |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2007. | ||
| 300 | |a 862 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Kế toán Việt Nam |
| 650 | 0 | 4 | |a Kế toán |x Bài tập |x Lý thuyết |z Mỹ |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 90 |d 90 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_K250T_2007 |7 0 |9 228 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 97500.00 |l 0 |o 657 K250T 2007 |p 00007136 |r 2020-04-15 |v 97500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_K250T_2007 |7 0 |9 229 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 97500.00 |l 0 |o 657 K250T 2007 |p 00007137 |r 2020-04-15 |v 97500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_K250T_2007 |7 0 |9 230 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 97500.00 |l 0 |o 657 K250T 2007 |p 00007138 |r 2020-04-15 |v 97500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_K250T_2007 |7 1 |9 231 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 97500.00 |l 0 |o 657 K250T 2007 |p 00007139 |r 2020-04-15 |v 97500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
