LEADER | 00794nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230701.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 394.109 |b V115H 2012 |
100 | 1 | |a Diệp, Trung Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu / |c Diệp Trung Bình |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2012. | ||
300 | |a 218 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Ẩm thực |
650 | 0 | 4 | |a Sán Dìu |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 891 |d 891 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 394_109000000000000_V115H_2012 |7 0 |9 6361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 394.109 V115H 2012 |p 00002979 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |