LEADER | 00766nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230701.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 305.895 |b NG558M 2012 |
100 | 1 | |a Trần, Từ | |
245 | 1 | 0 | |a Người Mường ở Hòa Bình / |c Trần Từ |
260 | |a Hà Nội : |b Thời đại, |c 2012. | ||
300 | |a 535 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Hoà Bình |
650 | 0 | 4 | |a Mường |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 890 |d 890 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_895000000000000_NG558M_2012 |7 0 |9 6360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 305.895 NG558M 2012 |p 00002977 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |