LEADER | 00818nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230700.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046400311 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.727 |b L106X T.2-2011 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Quang Khải | |
245 | 1 | 0 | |a Làng xã tỉnh Bắc Ninh. |n Tập 2 / |c Nguyễn Quang Khải |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2011. | ||
300 | |a 566 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
650 | 0 | 4 | |a Làng xã |z Bắc Ninh |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 878 |d 878 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_727000000000000_L106X_T_22011 |7 0 |9 6348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 959.727 L106X T.2-2011 |p 00002815 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |