LEADER | 00851nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230700.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b T112P 2011 |
100 | 0 | |a Vương Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Táy pú xấc - Kẻn kéo : |b Truyện thơ Thái ở Tây Bắc / |c Vương Trung |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2011. | ||
300 | |a 513 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Sử thi vùng Tây Bắc | |
650 | 0 | 4 | |a Sử thi |
651 | 4 | |a Tây Bắc | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 864 |d 864 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209000000000000_T112P_2011 |7 0 |9 6334 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |o 398.209 T112P 2011 |p 00003043 |r 2020-11-03 |s 2020-10-30 |w 2020-04-15 |y SACH |