|
|
|
|
LEADER |
01046nam a22002177a 4500 |
005 |
20200501230646.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 25.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 540
|b B103T 2007
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Xuân Trường
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập trắc nghiệm hóa học 11 :
|b Chương trình chuẩn và nâng cao /
|c Nguyễn Xuân Trường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 216 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 84
|d 84
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_B103T_2007
|7 0
|9 215
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 25000.00
|l 0
|o 540 B103T 2007
|p 00013079
|r 2020-04-15
|v 25000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_B103T_2007
|7 1
|9 216
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 25000.00
|l 0
|o 540 B103T 2007
|p 00013080
|r 2020-04-15
|v 25000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|