Cỏ lẳu và sli Nùng Phản Slình Lạng Sơn /
Trình bày đôi nét về cỏ lẳu và sli Nùng Phản Slình Lạng Sơn.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00918nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786045900871 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 394.269 |b C400L 2012 |
100 | 0 | |a Hoàng San | |
245 | 1 | 0 | |a Cỏ lẳu và sli Nùng Phản Slình Lạng Sơn / |c Hoàng San sưu tầm; Mã Thế Vinh biên dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động, |c 2012. | ||
300 | |a 308 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày đôi nét về cỏ lẳu và sli Nùng Phản Slình Lạng Sơn. | |
650 | 0 | 4 | |a Dân tộc thiểu số |
650 | 0 | 4 | |a Lạng Sơn |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 829 |d 829 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 394_269000000000000_C400L_2012 |7 0 |9 6299 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 394.269 C400L 2012 |p 00002843 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |