Lịch sử nghệ thuật chèo /
Lịch sử nghệ thuật chèo
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh niên,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00859nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 394.269 |b L302S 2011 |
100 | 1 | |a Hà, Văn Cầu | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử nghệ thuật chèo / |c Hà Văn Cầu |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh niên, |c 2011. | ||
300 | |a 314 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | 3 | |a Lịch sử nghệ thuật chèo | |
650 | 0 | 4 | |a Chèo |
650 | 0 | 4 | |a Nghệ thuật chèo |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa dân gian |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 823 |d 823 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 394_269000000000000_L302S_2011 |7 0 |9 6293 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 394.269 L302S 2011 |p 00002837 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |