|
|
|
|
LEADER |
01111nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230646.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 20.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 540
|b B454T 2006
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hữu Thạc
|
245 |
1 |
0 |
|a 400 bài tập hóa học THCS /
|c Nguyễn Hữu Thạc
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 206 tr. ;
|c 24 cm.
|
500 |
|
|
|a Theo chương trình và sách giáo khoa mới
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa học
|v Bài tập
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 82
|d 82
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_B454T_2006
|7 1
|9 211
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 20000.00
|l 0
|o 540 B454T 2006
|p 00011667
|r 2020-04-15
|v 20000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_000000000000000_B454T_2006
|7 0
|9 212
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 20000.00
|l 0
|o 540 B454T 2006
|p 00011668
|r 2020-04-15
|v 20000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|