Nghề rèn Phương Danh /
Nghề rèn Phương Danh
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2011.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 00815nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230659.0 | ||
| 008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 682 |b NGH250R 2011 |
| 100 | 1 | |a Đinh, Bá Hòa | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nghề rèn Phương Danh / |c Đinh Bá Hòa |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2011. | ||
| 300 | |a 107 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
| 520 | 3 | |a Nghề rèn Phương Danh | |
| 650 | 0 | 4 | |a Nghề rèn |
| 651 | 4 | |a Phương Danh | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 819 |d 819 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 682_000000000000000_NGH250R_2011 |7 0 |9 6289 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 682 NGH250R 2011 |p 00002832 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
