Tiếng Anh chuyên ngành : Mã số: ĐO8. X11 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
Tầng 5 - A10 - Khu đọc mở
Ký hiệu xếp giá: |
428 T306A 2011 |
---|---|
Số ĐKCB 00018504 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00017624 |
Not for loan
Thu hồi tài liệu này
Ghi chú:
|
Số ĐKCB 00017623 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00017622 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001171 | Checked out – Hạn: 04-05-2052 Thu hồi tài liệu này |
Số ĐKCB 00001169 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001168 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001167 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001165 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001164 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001163 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001162 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001161 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001160 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001159 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001158 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001157 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Số ĐKCB 00001156 | Sẵn sàng Đặt mượn |
Tầng 6 - A10 - Kho sách số hóa
Ký hiệu xếp giá: |
428 T306A 2011 |
---|---|
Số ĐKCB 00001166 | Sẵn sàng Đặt mượn |