Tiếng Anh chuyên ngành : Mã số: ĐO8. X11 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04667nam a22004697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 55.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b T306A 2011 |
100 | 1 | |a Vương, Thị Thu Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành : |b Mã số: ĐO8. X11 / |c Vương Thị Thu Minh |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2011. | ||
300 | |a 223 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 812 |d 812 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6265 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00001156 |r 2020-09-07 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6266 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001157 |r 2020-05-17 |s 2020-05-17 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6267 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001158 |r 2020-05-17 |s 2020-05-17 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6268 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001159 |q 2022-01-31 |r 2021-04-16 |s 2021-04-16 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6269 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001160 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6270 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00001161 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6271 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00001162 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6272 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001163 |r 2021-04-23 |s 2021-03-31 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6273 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 3 |o 428 T306A 2011 |p 00001164 |r 2021-04-23 |s 2021-01-28 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6274 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00001165 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6275 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001166 |r 2021-04-29 |s 2021-01-28 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6276 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00001167 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6277 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00001168 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6278 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001169 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6279 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 428 T306A 2011 |p 00001171 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6280 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00017622 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 6281 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00017623 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 1 |9 6282 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 428 T306A 2011 |p 00017624 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ | Lưu 01 bản Đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Lưu 01 bản Đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_T306A_2011 |7 0 |9 18032 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-24 |g 55000.00 |l 2 |m 2 |o 428 T306A 2011 |p 00018504 |q 2022-01-31 |r 2021-04-27 |s 2021-04-27 |v 105000.00 |w 2020-06-24 |y SGT |