Châm cứu học Mã số: Đ.08.Z.21. Tập 1 /
Châm cứu
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01946nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.8 |b CH120C T.1-2007 |
100 | 1 | |a Phan, Quang Chí Hiếu, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Châm cứu học |b Mã số: Đ.08.Z.21. |n Tập 1 / |c Phan Quang Chí Hiếu, Phí Văn Thâm |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 307 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Châm cứu | |
521 | |a Sách dào tạo bác sĩ y học cổ truyền | ||
650 | 0 | 4 | |a Châm cứu |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
650 | 0 | 4 | |a Y học cổ truyền |
700 | 1 | |a Phí, Văn Thâm | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 809 |d 809 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_800000000000000_CH120C_T_12007 |7 0 |9 6251 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 CH120C T.1-2007 |p 00001666 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_800000000000000_CH120C_T_12007 |7 0 |9 6252 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 CH120C T.1-2007 |p 00001667 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_800000000000000_CH120C_T_12007 |7 0 |9 6253 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 CH120C T.1-2007 |p 00001668 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_800000000000000_CH120C_T_12007 |7 0 |9 6254 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 CH120C T.1-2007 |p 00001669 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_800000000000000_CH120C_T_12007 |7 0 |9 6255 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 CH120C T.1-2007 |p 00001670 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_800000000000000_CH120C_T_12007 |7 1 |9 6256 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615.8 CH120C T.1-2007 |p 00013653 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |