Giải phẫu X - Quang : Mã số: ĐK. 05. Z. 10 /
Giải phẫu X - Quang
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01897nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b GI-103P 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Doãn Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu X - Quang : |b Mã số: ĐK. 05. Z. 10 / |c Nguyễn Doãn Cường |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 110 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải phẫu X - Quang | |
521 | |a Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học (Chuyên ngành kỹ thuật hình ảnh) | ||
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật y học |
650 | 0 | 4 | |a X-quang |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 808 |d 808 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI103P_2007 |7 0 |9 6245 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.07 GI-103P 2007 |p 00001661 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI103P_2007 |7 0 |9 6246 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.07 GI-103P 2007 |p 00001662 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI103P_2007 |7 0 |9 6247 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.07 GI-103P 2007 |p 00001663 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI103P_2007 |7 0 |9 6248 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.07 GI-103P 2007 |p 00001664 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI103P_2007 |7 0 |9 6249 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.07 GI-103P 2007 |p 00001665 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI103P_2007 |7 1 |9 6250 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 616.07 GI-103P 2007 |p 00013764 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |