Hóa phân tích : Mã số: Đ20.Y.14. Tập 1, Phân tích hóa học /
Phân tích hóa học
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01920nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 543 |b H401P T.1-2007 |
100 | 1 | |a Trần, Tử An | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa phân tích : |b Mã số: Đ20.Y.14. |n Tập 1, |p Phân tích hóa học / |c Trần Tử An chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 255 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Phân tích hóa học | |
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |
650 | 0 | 4 | |a Hóa phân tích |
700 | 1 | |a Trần, Tích | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 807 |d 807 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_12007 |7 1 |9 6239 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.1-2007 |p 00001656 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_12007 |7 0 |9 6240 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.1-2007 |p 00001657 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_12007 |7 0 |9 6241 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |o 543 H401P T.1-2007 |p 00001658 |r 2020-10-08 |s 2020-09-10 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_12007 |7 0 |9 6242 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.1-2007 |p 00001659 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_12007 |7 0 |9 6243 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.1-2007 |p 00001660 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_12007 |7 0 |9 6244 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 2 |m 2 |o 543 H401P T.1-2007 |p 00015362 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |w 2020-04-15 |y SACH |