Giải phẫu người : Mã số: Đ01Y01; ĐK10Y01; ĐK15Y01; ĐK05Y01 /
Trình bày những kiến thức giải phẫu cơ bản nhất có liên quan đến việc hành nghề
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Corporate Author: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01767nam a22003137a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230659.0 | ||
| 008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 129.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612 |b GI-103P 2008 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Huy | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu người : |b Mã số: Đ01Y01; ĐK10Y01; ĐK15Y01; ĐK05Y01 / |c Nguyễn Văn Huy |
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
| 300 | |a 346 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức giải phẫu cơ bản nhất có liên quan đến việc hành nghề | |
| 521 | |a Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Con người |
| 650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu |
| 650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
| 710 | |a Bộ Y tế | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 806 |d 806 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_GI103P_2008 |7 0 |9 6235 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 129000.00 |l 1 |o 612 GI-103P 2008 |p 00014854 |r 2020-11-03 |s 2020-10-09 |v 129000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_GI103P_2008 |7 0 |9 6236 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 129000.00 |l 0 |o 612 GI-103P 2008 |p 00014855 |r 2020-04-15 |v 129000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_GI103P_2008 |7 0 |9 6237 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 129000.00 |l 0 |o 612 GI-103P 2008 |p 00014856 |r 2020-04-15 |v 129000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_GI103P_2008 |7 1 |9 6238 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 129000.00 |l 1 |o 612 GI-103P 2008 |p 00014857 |r 2020-06-03 |s 2020-06-03 |v 129000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
