|
|
|
|
LEADER |
01551nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230659.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615
|b H401D 2007
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Thị Kim Huyền
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa dược - Dược lý III :
|b (Dược lâm sàng) /
|c Hoàng Thị Kim Huyền
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 179 tr. ;
|c 27 cm.
|
521 |
|
|
|a Sách đào tạo được sĩ trung học
|
650 |
0 |
4 |
|a Dược lý
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa dược
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 805
|d 805
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_H401D_2007
|7 1
|9 6230
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 615 H401D 2007
|p 00001651
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_H401D_2007
|7 0
|9 6231
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 615 H401D 2007
|p 00001652
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_H401D_2007
|7 0
|9 6232
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 615 H401D 2007
|p 00001653
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_H401D_2007
|7 0
|9 6233
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 615 H401D 2007
|p 00001654
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_H401D_2007
|7 0
|9 6234
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|l 0
|o 615 H401D 2007
|p 00001655
|r 2020-04-15
|w 2020-04-15
|y SACH
|