Hóa phân tích. Lý thuyết và thực hành : Mã số: T.60.Y.3 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01749nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 543 |b H401P 2007 |
100 | 1 | |a Lê, Thành Phước | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa phân tích. Lý thuyết và thực hành : |b Mã số: T.60.Y.3 / |c Lê Thành Phước, Trần Tích |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 314 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo trung học dược | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |
650 | 0 | 4 | |a Hóa phân tích |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết |
650 | 0 | 4 | |a Thực hành |
700 | 1 | |a Trần, Tích | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 804 |d 804 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2007 |7 1 |9 6225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P 2007 |p 00001646 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2007 |7 0 |9 6226 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P 2007 |p 00001647 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2007 |7 0 |9 6227 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |m 2 |o 543 H401P 2007 |p 00001648 |q 2022-01-31 |r 2021-04-15 |s 2021-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2007 |7 0 |9 6228 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 2 |o 543 H401P 2007 |p 00001649 |r 2020-11-30 |s 2020-10-27 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_2007 |7 0 |9 6229 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 2 |m 1 |o 543 H401P 2007 |p 00001650 |r 2021-01-04 |s 2020-11-30 |w 2020-04-15 |y SACH |