Dịch tễ dược học : Mã số: Đ. 20. Y. 10 /

Khái niệm dịch tễ dược học, phương pháp nghiên cứu dịch tễ dược học, các thiết kế nghiên cứu dịch tễ dược học...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thanh Bình
Other Authors: Nguyễn, Mạnh Pha, Phí, Văn Thâm
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 2007.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01797nam a22003017a 4500
005 20200501230659.0
008 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie||
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 614  |b D302T 2007 
100 1 |a Nguyễn, Thanh Bình 
245 1 0 |a Dịch tễ dược học :  |b Mã số: Đ. 20. Y. 10 /  |c Nguyễn Thanh Bình chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2007. 
300 |a 187 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Khái niệm dịch tễ dược học, phương pháp nghiên cứu dịch tễ dược học, các thiết kế nghiên cứu dịch tễ dược học... 
521 |a Sách đào tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Dịch tễ 
650 0 4 |a Dược học 
700 1 |a Nguyễn, Mạnh Pha 
700 1 |a Phí, Văn Thâm 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 800  |d 800 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_000000000000000_D302T_2007  |7 0  |9 6209  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 614 D302T 2007  |p 00001207  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_000000000000000_D302T_2007  |7 1  |9 6210  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 614 D302T 2007  |p 00001208  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_000000000000000_D302T_2007  |7 0  |9 6211  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 614 D302T 2007  |p 00001209  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_000000000000000_D302T_2007  |7 0  |9 6212  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 614 D302T 2007  |p 00001210  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_000000000000000_D302T_2007  |7 0  |9 6213  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 614 D302T 2007  |p 00017728  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH