Hóa phân tích. Tập 2, Phân tích dụng cụ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01906nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 543 |b H401P T.2-2007 |
100 | 1 | |a Trần, Tử An | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa phân tích. |n Tập 2, |p Phân tích dụng cụ / |c Trần Tử An chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 323 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |
650 | 0 | 4 | |a Hóa phân tích |
700 | 1 | |a Thái, Nguyễn Hùng Thu | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 799 |d 799 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_22007 |7 0 |9 6203 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 2 |m 3 |o 543 H401P T.2-2007 |p 00001635 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_22007 |7 0 |9 6204 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.2-2007 |p 00001636 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_22007 |7 0 |9 6205 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.2-2007 |p 00001637 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_22007 |7 0 |9 6206 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.2-2007 |p 00001638 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_22007 |7 1 |9 6207 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 543 H401P T.2-2007 |p 00001639 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 543_000000000000000_H401P_T_22007 |7 0 |9 6208 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 1 |m 2 |o 543 H401P T.2-2007 |p 00015364 |r 2021-03-29 |s 2020-09-08 |w 2020-04-15 |y SGT |