Giải phẫu - sinh lý : Mã số: T. 10. W1, T. 30. W1 /
Sách gồm 02 phần chính; Giải phẫu học và sinh lý học
Saved in:
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01096nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613 |b GI-103P 2005 |
245 | 0 | 0 | |a Giải phẫu - sinh lý : |b Mã số: T. 10. W1, T. 30. W1 / |c Nguyễn Văn Huy, Lê Bá Thúc biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2005. | ||
300 | |a 402 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Sách gồm 02 phần chính; Giải phẫu học và sinh lý học | |
521 | |a Sách dùng cho các trường trung học y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Giải phẫu học |
650 | 0 | 4 | |a Sinh lý học |
700 | 1 | |a Lê, Bá Thúc, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Huy, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 798 |d 798 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_GI103P_2005 |7 1 |9 6202 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 613 GI-103P 2005 |p 00013666 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |