Quản lý và tổ chức y tế /
Trình bày về hệ thống tổ chức, quản lý ngành y tế, điều dưỡng ở Việt Nam
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03199nam a22003977a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 56.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.6 |b QU105L 2009 |
100 | 1 | |a Phí, Văn Thâm, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý và tổ chức y tế / |c Phí Văn Thâm, Lê Thị Thanh Hương chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 191 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về hệ thống tổ chức, quản lý ngành y tế, điều dưỡng ở Việt Nam | |
521 | |a Dành cho giáo viên các trường Trung cấp y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Chính sách |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý |
650 | 0 | 4 | |a Tổ chức |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
700 | 1 | |a Lê, Thị Thanh Hương, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 794 |d 794 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6181 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00001106 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6182 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00001107 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6183 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00001108 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6184 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00001109 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 1 |9 6185 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00014628 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6186 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00014629 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6187 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00014630 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6188 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00014631 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6189 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00014632 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6190 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00015480 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_QU105L_2009 |7 0 |9 6191 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |l 0 |o 610.6 QU105L 2009 |p 00015481 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |