Quản lý và kinh tế dược : Mã số: Đ.20.Z.06 /
Gồm tám chương viết về doanh nghiệp- luật doanh nghiệp, tài chính, phân tích hoạt động kinh doanh, thuế, hợp đồng doanh nghiệp, quản trị học trong lĩnh vực dược...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02289nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b QU105L 2007 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị TháI Hằng | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý và kinh tế dược : |b Mã số: Đ.20.Z.06 / |c Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 287 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Gồm tám chương viết về doanh nghiệp- luật doanh nghiệp, tài chính, phân tích hoạt động kinh doanh, thuế, hợp đồng doanh nghiệp, quản trị học trong lĩnh vực dược... | |
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Dược phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý dược |
650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
700 | 1 | |a Lê, Viết Hùng | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 790 |d 790 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_QU105L_2007 |7 0 |9 6157 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 3 |o 615 QU105L 2007 |p 00001117 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_QU105L_2007 |7 0 |9 6158 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 2 |m 1 |o 615 QU105L 2007 |p 00001118 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_QU105L_2007 |7 0 |9 6159 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 2 |m 1 |o 615 QU105L 2007 |p 00001119 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_QU105L_2007 |7 0 |9 6160 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 2 |m 1 |o 615 QU105L 2007 |p 00001120 |q 2022-01-31 |r 2021-04-02 |s 2021-04-02 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_QU105L_2007 |7 1 |9 6161 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |o 615 QU105L 2007 |p 00001121 |r 2021-07-09 |s 2021-06-29 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ | Đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_QU105L_2007 |7 0 |9 19606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 0.00 |l 1 |m 1 |o 615 QU105L 2007 |p 00020106 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 200000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN |