|
|
|
|
LEADER |
00993nam a22002657a 4500 |
005 |
20200501230659.0 |
008 |
200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 88.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 344.597
|b PH109C 2013
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Thị TháI Hằng,
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Pháp chế dược /
|c Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2013.
|
300 |
|
|
|a 335 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
521 |
|
|
|a Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học
|
650 |
0 |
4 |
|a Dược học
|
650 |
0 |
4 |
|a Luật dược
|
650 |
0 |
4 |
|a Pháp chế
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Viết Hùng,
|e Đồng chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 788
|d 788
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 344_597000000000000_PH109C_2013
|7 1
|9 6152
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 88000.00
|l 0
|o 344.597 PH109C 2013
|p 00017534
|r 2020-04-15
|v 88000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|