| LEADER | 01772nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230659.0 | ||
| 008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 45.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b K304N 2011 |
| 110 | |a Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Kiểm nghiệm dược phẩm : |b Mã số: Đ.20.Z.08 / |c Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo |
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2011. | ||
| 300 | |a 190 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 521 | |a Sách dùng đào tạo dược sỹ đại học | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Dược phẩm |
| 650 | 0 | 4 | |a Kiểm nghiệm |
| 650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 785 |d 785 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K304N_2011 |7 0 |9 6143 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 615 K304N 2011 |p 00001388 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K304N_2011 |7 1 |9 6144 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 615 K304N 2011 |p 00001389 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K304N_2011 |7 0 |9 6145 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 615 K304N 2011 |p 00003536 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K304N_2011 |7 0 |9 6146 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 1 |o 615 K304N 2011 |p 00003537 |q 2022-01-31 |r 2021-07-15 |s 2021-07-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K304N_2011 |7 0 |9 6147 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 615 K304N 2011 |p 00003538 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
