|
|
|
|
LEADER |
01131nam a22002297a 4500 |
005 |
20200501230659.0 |
008 |
200404s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 93.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615
|b K600T T.2-2010
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật hóa dược.
|n Tập 2 /
|c Nguyễn Đình Luyện biên soạn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 327 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Công Nghiệp Dược
|
650 |
0 |
4 |
|a Hóa dược
|
650 |
0 |
4 |
|a Kỹ thuật
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 782
|d 782
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 615_000000000000000_K600T_T_22010
|7 0
|9 6136
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 93000.00
|l 0
|o 615 K600T T.2-2010
|p 00001240
|r 2020-04-15
|v 93000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.2
|4 0
|6 615_000000000000000_K600T_T_22010
|7 1
|9 6137
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 93000.00
|l 0
|o 615 K600T T.2-2010
|p 00001241
|r 2020-04-15
|v 93000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|